từ điển định nghĩa cho lén lút

SUN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sun ý nghĩa, định nghĩa, sun là gì: 1. the star that provides light and heat for the earth and around which the earth moves: 2. the…. Tìm hiểu thêm.

Lần là gì, Nghĩa của từ Lần | Từ điển Việt

xin nhắc lại một lần nữa. Đồng nghĩa: lượt, bận. lớp có thể có nhiều những vật ngăn cách bên trong với bên ngoài. ướt mấy lần áo. qua mấy lần cửa. từ dùng sau một danh từ số lượng xác định để chỉ rằng đó là số nhân hay là số chia, khi nói về sự tăng ...

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

CLAIM - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

UNDERCOVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

undercover ý nghĩa, định nghĩa, undercover là gì: 1. working secretly using a false appearance in order to get information for the police or…. Tìm hiểu thêm.

Phép dịch "sự lén lút" thành Tiếng Anh

Bản dịch "sự lén lút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Việc bắt giữ rất khó có hiệu lực, do những thủ phạm thường hành sự lén lút vào …

Từ Điển

Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt lén lút đgt, trgt Không cho ai biết : Lén lút nhìn lên những tầng gác (Ng-hồng); Mua lén lút đồ quốc cấm.

MISFORTUNE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

misfortune ý nghĩa, định nghĩa, misfortune là gì: 1. bad luck, or an unlucky event: 2. bad luck, or an unlucky event: 3. bad luck, or an unlucky…. Tìm ...

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Văn Miếu – Quốc Tử Giám – Wikipedia tiếng Việt

Văn Miếu – Quốc Tử Giám là quần thể di tích đa dạng, phong phú hàng đầu của thành phố Hà Nội, nằm ở phía Nam kinh thành Thăng Long.Quần thể kiến trúc Văn Miếu – Quốc Tử Giám bao gồm: hồ Văn, khu Văn Miếu – Quốc Tử Giám và vườn Giám, mà kiến trúc chủ thể là Văn miếu (chữ Hán: ) - nơi thờ Khổng ...

TOP 11 trang web từ điển online miễn phí, tốt nhất hiện nay

11 trang web trong bài viết này được gợi ý và đề xuất theo trải nghiệm của người viết. 1. Cambridge Dictionary: Từ điển online tốt nhất. Cambridge Dictionary là bộ từ điển điện tử trực tuyến của trường ĐH Cambridge của nước Anh và có hàng triệu lượt truy cập trong ngày ...

Thuật ngữ Công Giáo: Mặc khải hay mạc khải

Mặc khải hay mạc khải dịch từ chữ La Tinh là revelatio, gốc từ chữ Hy Lạp là apocalypsis. 1.1. Apocalypsis, có tiếp đầu ngữ apo- nghĩa là cách, tách biệt, khỏi (off, from, away); calypsis có nghĩa là che, phủ (cover). Như vậy, apocalypsis nguyên nghĩa là vén màn che lên (lifting of the veil ...

làm lén lút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "làm lén lút" thành Tiếng Anh. backstreet là bản dịch của "làm lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: 12 Vì chỉ nhắc đến những việc làm lén lút của họ thôi cũng …

Phép dịch "làm lén" thành Tiếng Anh

Phép dịch "làm lén" thành Tiếng Anh. hugger-mugger là bản dịch của "làm lén" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Từ lúc lên 13 tuổi, anh đã có tật thủ dâm, thường thì làm lén trong phòng ngủ. ↔ From the age of 13 he had the habit of self-abuse, usually in the secrecy of his bedroom. làm lén.

Bell the nghĩa là gì?

Từ điển dictionary4it. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa bell the là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

DICTIONARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DICTIONARY ý nghĩa, định nghĩa, DICTIONARY là gì: 1. a book that contains a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives…. Tìm hiểu thêm.

lén lút tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén lút trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

BBCVietnamese

Từ điển Hán Việt Thiều Chửu trang 55 định nghĩa: "Động (1) động, bất cứ vật gì, không bàn là tự sức mình, hay tự sức khác mà chuyển sang chỗ khác ...

tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ... giấu giếm; lén lút; không trong sáng; không rõ ràng。 ... Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

SPOTLIGHT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

spotlight ý nghĩa, định nghĩa, spotlight là gì: 1. a lamp whose beam can be directed, or a circle of light produced by such a lamp 2. (of a person…. Tìm hiểu thêm.

Tội trộm cắp tài sản là gì? Đặc điểm của tội trộm cắp tài sản?

Trong tội trộm cắp tài sản, hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản là hành vi của một người cố ý thực hiện một việc làm bất minh, vụng trộm, giấu giếm không để lộ cho người khác biết, nhằm mục đích chiếm đoạt trái phép tài sản của họ . Hành vi "lén lút" ở ...

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt

Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm …

flying tiếng Anh là gì?

Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flying tiếng Anh nghĩa là gì. flying /flying/. * danh từ. - sự bay. - chuyến bay. * tính từ. - bay. - mau chóng, chớp nhoáng. =a flying visit+ cuộc đi thăm chớp nhoáng fly /fly/.

Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt (tập 1)

trong cả nước, Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa cho ấn hành cuốn Từ điển Đồng nghĩa - Trái nghĩa tiếng việt do tác giả: Cử nhân khoa học Hán ngữ Nguyễn Bích Hằng dày công biên soạn. Đây là cuốn từ điển được xây dựng trên nguyên tắc định nghĩa có tính chính ...

đi lén lút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "đi lén lút" thành Tiếng Anh. mooch, mouch là các bản dịch hàng đầu của "đi lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ta đã phải lén lút đi vào lãnh thổ của mình nhờ có nhà Greyjoy. ↔ I had to smuggle myself into my own lands thanks to the Greyjoys. đi lén lút. + Thêm bản dịch.

làm lén lút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "làm lén lút" thành Tiếng Anh. backstreet là bản dịch của "làm lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: 12 Vì chỉ nhắc đến những việc làm lén lút của họ thôi cũng đủ hổ thẹn rồi. ↔ 12 For the things they do in secret are shameful even to mention. làm lén lút.

lén trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "lén" thành Tiếng Anh. sneak, sneaky, stealthy là các bản dịch hàng đầu của "lén" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Từ khi chúng tôi còn nhỏ, hắn đã lén lút bắn sau lưng người khác. ↔ Even when we was kids, he'd sneak behind some kid …

lén lút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Kiểm tra bản dịch của "lén lút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mousy, sneaky, stealthy. Câu ví dụ.

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt

Lén lút là gì: Tính từ vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra buôn bán lén lút quan hệ lén lút với người đã có gia đình Đồng nghĩa : dấm dúi.

lén lúc trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Bản dịch "lén lúc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Lén lúc quá sức. Stealth over force. OpenSubtitles2018.v3. Nếu anh nổ lực rời đi hoặc lập kế lén lúc tấn công thì ta sẽ gặp lại nhau đấy. If you …

STEALTHY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stealthy ý nghĩa, định nghĩa, stealthy là gì: 1. quiet and careful in order not to be seen or heard: 2. secret, so that people do not realize…. Tìm hiểu thêm.

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

MỘT CÁCH LÉN LÚT

một cách ngưỡng mộ. một cách ngượng nghịu. một cách ngạo mạn. Tra từ 'một cách lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

STEALTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stealth ý nghĩa, định nghĩa, stealth là gì: 1. movement that is quiet and careful in order not to be seen or heard: 2. the quality of carrying…. Tìm hiểu thêm.

tuồn – Wiktionary tiếng Việt

Động từ [sửa]. tuồn. Chuyển vào một cách lén lút. Hoa. Kỳ tuồn khí giới cho bọn chân tay.; Tham khảo [sửa] "tuồn".Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả ...

LENS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

lens ý nghĩa, định nghĩa, lens là gì: 1. a curved piece of glass, plastic, or other transparent material, used in cameras, glasses, and…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

CONCEPT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CONCEPT ý nghĩa, định nghĩa, CONCEPT là gì: 1. a principle or idea: 2. to not understand about something: 3. a principle or idea: . Tìm hiểu thêm.

Trộm cắp – Wikipedia tiếng Việt

Trộm cắp là một hành vi phạm tội cơ bản và được xem là phi pháp gần như mọi nơi. Kẻ trộm cắp ăn cắp của người khác để phục vụ cho chúng hoặc bán những thứ ăn cắp được để lấy tiền. Hành vi trộm cắp rất đa dạng từ những vụ cắp vặt thực hiện ngay khi ...

Mặc khải, mạc khải

Mặc tưởng, Méditer, a. n. Réfléchir, n." (Nguồn: J.F.M. Genibrel, Dictionnaire Annamite Français, 1898, tr. 442) Nếu mạc lấy chữ mạc bộ thủy () hay chữ mặc () và lấy nghĩa im lặng, thì rõ ràng mạc và mặc đồng nghĩa: mạc khải = …

DELINQUENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

delinquent ý nghĩa, định nghĩa, delinquent là gì: 1. a person, usually young, who behaves in a way that is illegal or not acceptable to most people…. Tìm hiểu thêm.